Số Zip 5: 50324 - CLIVE, DES MOINES, WINDSOR HEIGHTS, IA
Mã ZIP code 50324 là mã bưu chính năm CLIVE, IA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 50324. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 50324. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 50324, v.v.
Mã Bưu 50324 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 50324 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
IA - Iowa | Polk County | CLIVE | 50324 |
IA - Iowa | Polk County | DES MOINES | 50324 |
IA - Iowa | Polk County | WINDSOR HEIGHTS | 50324 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 50324 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 50324 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
50324 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 50324 là gì? Mã ZIP 50324 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 50324. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
50324-1000 | 930 63RD ST APT 1 (From 1 To 3 Both of Odd and Even), WINDSOR HEIGHTS, IA |
50324-1000 | 930 63RD ST, WINDSOR HEIGHTS, IA |
50324-1001 | 6356 1/2 CROCKER ST, WINDSOR HEIGHTS, IA |
50324-1002 | 802 (From 802 To 804 Even) 63RD ST, WINDSOR HEIGHTS, IA |
50324-1003 | 6901 1/2 CENTER ST, WINDSOR HEIGHTS, IA |
50324-1004 | 980 73RD ST, WINDSOR HEIGHTS, IA |
50324-1008 | 905 (From 905 To 999 Odd) 64TH ST, WINDSOR HEIGHTS, IA |
50324-1008 | 901 (From 901 To 903 Odd) 64TH ST, WINDSOR HEIGHTS, IA |
50324-1010 | 800 (From 800 To 898 Even) 65TH ST, WINDSOR HEIGHTS, IA |
50324-1011 | 901 (From 901 To 999 Odd) 65TH ST, WINDSOR HEIGHTS, IA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 50324 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 50324
Mã Bưu 50324 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CLIVE, Polk County, Iowa. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 50324 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 50311, 50312, 50398, 50265, và 50322, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 50324 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
50311 | 1.796 |
50312 | 2.659 |
50398 | 3.293 |
50265 | 4.792 |
50322 | 5.14 |
50310 | 5.207 |
50981 | 5.503 |
50980 | 5.562 |
50321 | 5.828 |
50314 | 6.235 |
50950 | 6.456 |
50325 | 6.673 |
50308 | 6.778 |
50309 | 6.98 |
50318 | 7.279 |
50307 | 7.397 |
50395 | 7.458 |
50391 | 7.81 |
50367 | 7.813 |
50368 | 7.813 |
50369 | 7.813 |
50380 | 7.813 |
50381 | 7.813 |
50392 | 7.813 |
50266 | 7.832 |
50936 | 7.93 |
50940 | 7.93 |
50947 | 7.93 |
50950 | 7.93 |
50980 | 7.93 |
50981 | 7.93 |
50301 | 7.938 |
50302 | 7.938 |
50303 | 7.938 |
50304 | 7.938 |
50305 | 7.938 |
50306 | 7.938 |
50319 | 7.938 |
50328 | 7.938 |
50329 | 7.938 |
50330 | 7.938 |
50331 | 7.938 |
50332 | 7.938 |
50333 | 7.938 |
50334 | 7.938 |
50335 | 7.938 |
50336 | 7.938 |
50339 | 7.938 |
50340 | 7.938 |
50359 | 7.938 |
50360 | 7.938 |
50361 | 7.938 |
50362 | 7.938 |
50363 | 7.938 |
50364 | 7.938 |
50393 | 7.938 |
50394 | 7.938 |
50396 | 7.938 |
50315 | 8.672 |
50313 | 8.798 |
50316 | 8.887 |
50982 | 9.056 |
50323 | 9.685 |
50320 | 12.792 |
50317 | 12.856 |
50263 | 13.119 |
50111 | 13.253 |
50131 | 13.752 |
50061 | 14.247 |
50032 | 15.656 |
50023 | 15.909 |
50211 | 16.477 |
50327 | 16.481 |
50021 | 18.749 |
50038 | 18.827 |
50009 | 20.828 |
50109 | 21.501 |
50226 | 21.994 |
50033 | 22.278 |
50063 | 22.4 |
50047 | 22.766 |
50007 | 24.055 |
50261 | 24.092 |
50160 | 24.984 |
Viết bình luận